STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Nguyễn Thị Minh Khai - Khu vực phường 2, phường 5 | Nguyễn Du - Lý Văn Lâm | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Nguyễn Thị Minh Khai - Khu vực phường 2, phường 5 | Phùng Ngọc Liêm - Nguyễn Du | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
3 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Nguyễn Thị Minh Khai - Khu vực phường 2, phường 5 | Kênh 30/4 - Phùng Ngọc Liêm | 5.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
4 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Nguyễn Thị Minh Khai - Khu vực phường 2, phường 5 | Nguyễn Du - Lý Văn Lâm | 4.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Nguyễn Thị Minh Khai - Khu vực phường 2, phường 5 | Phùng Ngọc Liêm - Nguyễn Du | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Nguyễn Thị Minh Khai - Khu vực phường 2, phường 5 | Kênh 30/4 - Phùng Ngọc Liêm | 4.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Nguyễn Thị Minh Khai - Khu vực phường 2, phường 5 | Nguyễn Du - Lý Văn Lâm | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Nguyễn Thị Minh Khai - Khu vực phường 2, phường 5 | Phùng Ngọc Liêm - Nguyễn Du | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Nguyễn Thị Minh Khai - Khu vực phường 2, phường 5 | Kênh 30/4 - Phùng Ngọc Liêm | 3.420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |