STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Gia Bình | - | 16.490.000 | 9.890.000 | 6.430.000 | 4.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Gia Bình | - | 13.192.000 | 7.912.000 | 5.144.000 | 3.600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Gia Bình | - | 11.543.000 | 6.923.000 | 4.501.000 | 3.150.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |