STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Đường nhánh Tỉnh lộ 281 | Đoạn qua xã Thái Bảo - | 10.500.000 | 6.300.000 | 4.100.000 | 2.870.000 | 0 | Đất ở |
2 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Đường nhánh Tỉnh lộ 281 | Đoạn qua thôn Bùng - đến tiếp xã Thái Bảo | 9.600.000 | 5.760.000 | 3.740.000 | 2.620.000 | 0 | Đất ở |
3 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Đường nhánh Tỉnh lộ 281 | Đoạn từ Quốc lộ 17 - đến tiếp giáp địa phận thôn Bùng | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.680.000 | 3.280.000 | 0 | Đất ở |
4 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Đường nhánh Tỉnh lộ 281 | Đoạn qua xã Thái Bảo - | 8.400.000 | 5.040.000 | 3.280.000 | 2.296.000 | 0 | Đất TM-DV |
5 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Đường nhánh Tỉnh lộ 281 | Đoạn qua thôn Bùng - đến tiếp xã Thái Bảo | 7.680.000 | 4.608.000 | 2.992.000 | 2.096.000 | 0 | Đất TM-DV |
6 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Đường nhánh Tỉnh lộ 281 | Đoạn từ Quốc lộ 17 - đến tiếp giáp địa phận thôn Bùng | 9.600.000 | 5.760.000 | 3.744.000 | 2.624.000 | 0 | Đất TM-DV |
7 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Đường nhánh Tỉnh lộ 281 | Đoạn qua xã Thái Bảo - | 7.350.000 | 4.410.000 | 2.870.000 | 2.009.000 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Đường nhánh Tỉnh lộ 281 | Đoạn qua thôn Bùng - đến tiếp xã Thái Bảo | 6.720.000 | 4.032.000 | 2.618.000 | 1.834.000 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Đường nhánh Tỉnh lộ 281 | Đoạn từ Quốc lộ 17 - đến tiếp giáp địa phận thôn Bùng | 8.400.000 | 5.040.000 | 3.276.000 | 2.296.000 | 0 | Đất SX-KD |