Trang chủ page 16
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 285 | Từ giáp địa phận thị trấn Nhân Thắng qua xã Thái Bảo - đến hết địa phận thôn Phương Triện, xã Đại Lai | 13.230.000 | 7.940.000 | 5.160.000 | 3.610.000 | 0 | Đất ở |
302 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 284 | Đoạn qua xã Quỳnh Phú - đến tiếp giáp huyện Lương Tài | 15.870.000 | 9.520.000 | 6.190.000 | 4.330.000 | 0 | Đất ở |
303 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 284 | Từ chùa Đại Bái - đến hết địa phận xã Đại Bái | 17.820.000 | 10.690.000 | 6.950.000 | 4.870.000 | 0 | Đất ở |
304 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 284 | Từ tiếp giáp xã Lãng Ngâm qua QL17 - đến chùa Đại Bái | 19.600.000 | 11.760.000 | 7.640.000 | 5.350.000 | 0 | Đất ở |
305 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 284 | Từ tiếp giáp đê Đại Hà (xã Lãng Ngâm) - đến địa phận xã Đại Bái | 10.080.000 | 6.050.000 | 3.930.000 | 2.750.000 | 0 | Đất ở |
306 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 282 | Từ ngã tư Đồng Vàng - đến đê Đại Hà xã Cao Đức | 15.390.000 | 9.230.000 | 6.000.000 | 4.200.000 | 0 | Đất ở |
307 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 282 | Từ đường dẫn lên cầu Bình Than - đến ngã tư Đồng Vàng (đường vào thôn Cao Thọ) | 19.170.000 | 11.500.000 | 7.480.000 | 5.240.000 | 0 | Đất ở |
308 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Quốc lộ 17 | Từ đường vào thôn Bùng - đến đường dẫn lên cầu Bình Than | 21.280.000 | 12.770.000 | 8.300.000 | 5.810.000 | 0 | Đất ở |
309 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Quốc lộ 17 | Từ lối rẽ vào UBND xã Bình Dương - đến đường vào thôn Bùng | 22.680.000 | 13.610.000 | 8.850.000 | 6.200.000 | 0 | Đất ở |
310 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Quốc lộ 17 | Từ tiếp giáp thị trấn Nhân Thắng - đến lối rẽ vào UBND xã Bình Dương | 19.320.000 | 11.590.000 | 7.530.000 | 5.270.000 | 0 | Đất ở |
311 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Quốc lộ 17 | Từ tiếp giáp thị trấn Gia Bình - đến hết địa phận xã Xuân Lai | 13.950.000 | 8.370.000 | 5.440.000 | 3.810.000 | 0 | Đất ở |
312 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Quốc lộ 17 | Từ giáp sân bóng thôn Ngọc Xuyên, xã Đại Bái - đến giáp thị trấn Gia Bình | 23.230.000 | 13.940.000 | 9.060.000 | 6.340.000 | 0 | Đất ở |
313 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Quốc lộ 17 | Từ giáp thị xã Thuận Thành - đến sân bóng thôn Ngọc Xuyên, xã Đại Bái | 21.780.000 | 13.070.000 | 8.500.000 | 5.950.000 | 0 | Đất ở |
314 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 280 | Từ tiếp giáp địa phận thị trấn Gia Bình - đến cầu Móng | 14.820.000 | 8.890.000 | 5.780.000 | 4.050.000 | 0 | Đất ở |
315 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 280 | Từ UBND xã Đông Cứu - đến giáp thị trấn Gia Bình | 21.200.000 | 12.720.000 | 8.270.000 | 5.790.000 | 0 | Đất ở |
316 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 280 | Từ lối rẽ vào thôn Cứu Sơn - đến UBND xã Đông Cứu | 15.660.000 | 9.400.000 | 6.110.000 | 4.280.000 | 0 | Đất ở |
317 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 280 | Từ ngã ba TL280 mới qua đình An Quang - đến lối rẽ vào thôn Cứu Sơn, xã Đông Cứu | 13.710.000 | 8.230.000 | 5.350.000 | 3.750.000 | 0 | Đất ở |
318 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 280 | Từ tiếp giáp TX Thuận Thành đi TL280 mới - đến lối rẽ vào thôn Cứu Sơn, xã Đông Cứu | 14.700.000 | 8.820.000 | 5.730.000 | 4.010.000 | 0 | Đất ở |
319 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Nhóm 3: Các xã còn lại | Khu vực 3 - | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.008.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
320 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Nhóm 3: Các xã còn lại | Khu vực 2 - | 2.625.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |