STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 280 | Từ tiếp giáp địa phận thị trấn Gia Bình - đến cầu Móng | 14.820.000 | 8.890.000 | 5.780.000 | 4.050.000 | 0 | Đất ở |
2 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 280 | Từ UBND xã Đông Cứu - đến giáp thị trấn Gia Bình | 21.200.000 | 12.720.000 | 8.270.000 | 5.790.000 | 0 | Đất ở |
3 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 280 | Từ lối rẽ vào thôn Cứu Sơn - đến UBND xã Đông Cứu | 15.660.000 | 9.400.000 | 6.110.000 | 4.280.000 | 0 | Đất ở |
4 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 280 | Từ ngã ba TL280 mới qua đình An Quang - đến lối rẽ vào thôn Cứu Sơn, xã Đông Cứu | 13.710.000 | 8.230.000 | 5.350.000 | 3.750.000 | 0 | Đất ở |
5 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 280 | Từ tiếp giáp TX Thuận Thành đi TL280 mới - đến lối rẽ vào thôn Cứu Sơn, xã Đông Cứu | 14.700.000 | 8.820.000 | 5.730.000 | 4.010.000 | 0 | Đất ở |
6 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 280 | Từ tiếp giáp địa phận thị trấn Gia Bình - đến cầu Móng | 10.374.000 | 6.223.000 | 4.046.000 | 2.835.000 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 280 | Từ UBND xã Đông Cứu - đến giáp thị trấn Gia Bình | 14.840.000 | 8.904.000 | 5.789.000 | 4.053.000 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 280 | Từ lối rẽ vào thôn Cứu Sơn - đến UBND xã Đông Cứu | 10.962.000 | 6.580.000 | 4.277.000 | 2.996.000 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 280 | Từ ngã ba TL280 mới qua đình An Quang - đến lối rẽ vào thôn Cứu Sơn, xã Đông Cứu | 9.597.000 | 5.761.000 | 3.745.000 | 2.625.000 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 280 | Từ tiếp giáp TX Thuận Thành đi TL280 mới - đến lối rẽ vào thôn Cứu Sơn, xã Đông Cứu | 10.290.000 | 6.174.000 | 4.011.000 | 2.807.000 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 280 | Từ tiếp giáp địa phận thị trấn Gia Bình - đến cầu Móng | 11.856.000 | 7.112.000 | 4.624.000 | 3.240.000 | 0 | Đất TM-DV |
12 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 280 | Từ UBND xã Đông Cứu - đến giáp thị trấn Gia Bình | 16.960.000 | 10.176.000 | 6.616.000 | 4.632.000 | 0 | Đất TM-DV |
13 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 280 | Từ lối rẽ vào thôn Cứu Sơn - đến UBND xã Đông Cứu | 12.528.000 | 7.520.000 | 4.888.000 | 3.424.000 | 0 | Đất TM-DV |
14 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 280 | Từ ngã ba TL280 mới qua đình An Quang - đến lối rẽ vào thôn Cứu Sơn, xã Đông Cứu | 10.968.000 | 6.584.000 | 4.280.000 | 3.000.000 | 0 | Đất TM-DV |
15 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 280 | Từ tiếp giáp TX Thuận Thành đi TL280 mới - đến lối rẽ vào thôn Cứu Sơn, xã Đông Cứu | 11.760.000 | 7.056.000 | 4.584.000 | 3.208.000 | 0 | Đất TM-DV |