Trang chủ page 22
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
421 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 285 | Từ giáp địa phận thị trấn Nhân Thắng qua xã Thái Bảo - đến hết địa phận thôn Phương Triện, xã Đại Lai | 10.584.000 | 6.352.000 | 4.128.000 | 2.888.000 | 0 | Đất TM-DV |
422 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 284 | Đoạn qua xã Quỳnh Phú - đến tiếp giáp huyện Lương Tài | 12.696.000 | 7.616.000 | 4.952.000 | 3.464.000 | 0 | Đất TM-DV |
423 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 284 | Từ chùa Đại Bái - đến hết địa phận xã Đại Bái | 14.256.000 | 8.552.000 | 5.560.000 | 3.896.000 | 0 | Đất TM-DV |
424 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 284 | Từ tiếp giáp xã Lãng Ngâm qua QL17 - đến chùa Đại Bái | 15.680.000 | 9.408.000 | 6.112.000 | 4.280.000 | 0 | Đất TM-DV |
425 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 284 | Từ tiếp giáp đê Đại Hà (xã Lãng Ngâm) - đến địa phận xã Đại Bái | 8.064.000 | 4.840.000 | 3.144.000 | 2.200.000 | 0 | Đất TM-DV |
426 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 282 | Từ ngã tư Đồng Vàng - đến đê Đại Hà xã Cao Đức | 12.312.000 | 7.384.000 | 4.800.000 | 3.360.000 | 0 | Đất TM-DV |
427 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 282 | Từ đường dẫn lên cầu Bình Than - đến ngã tư Đồng Vàng (đường vào thôn Cao Thọ) | 15.336.000 | 9.200.000 | 5.984.000 | 4.192.000 | 0 | Đất TM-DV |
428 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Quốc lộ 17 | Từ đường vào thôn Bùng - đến đường dẫn lên cầu Bình Than | 17.024.000 | 10.216.000 | 6.640.000 | 4.648.000 | 0 | Đất TM-DV |
429 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Quốc lộ 17 | Từ lối rẽ vào UBND xã Bình Dương - đến đường vào thôn Bùng | 18.144.000 | 10.888.000 | 7.080.000 | 4.960.000 | 0 | Đất TM-DV |
430 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Quốc lộ 17 | Từ tiếp giáp thị trấn Nhân Thắng - đến lối rẽ vào UBND xã Bình Dương | 15.456.000 | 9.272.000 | 6.024.000 | 4.216.000 | 0 | Đất TM-DV |
431 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Quốc lộ 17 | Từ tiếp giáp thị trấn Gia Bình - đến hết địa phận xã Xuân Lai | 11.160.000 | 6.696.000 | 4.352.000 | 3.048.000 | 0 | Đất TM-DV |
432 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Quốc lộ 17 | Từ giáp sân bóng thôn Ngọc Xuyên, xã Đại Bái - đến giáp thị trấn Gia Bình | 18.584.000 | 11.152.000 | 7.248.000 | 5.072.000 | 0 | Đất TM-DV |
433 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Quốc lộ 17 | Từ giáp thị xã Thuận Thành - đến sân bóng thôn Ngọc Xuyên, xã Đại Bái | 17.424.000 | 10.456.000 | 6.800.000 | 4.760.000 | 0 | Đất TM-DV |
434 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 280 | Từ tiếp giáp địa phận thị trấn Gia Bình - đến cầu Móng | 11.856.000 | 7.112.000 | 4.624.000 | 3.240.000 | 0 | Đất TM-DV |
435 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 280 | Từ UBND xã Đông Cứu - đến giáp thị trấn Gia Bình | 16.960.000 | 10.176.000 | 6.616.000 | 4.632.000 | 0 | Đất TM-DV |
436 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 280 | Từ lối rẽ vào thôn Cứu Sơn - đến UBND xã Đông Cứu | 12.528.000 | 7.520.000 | 4.888.000 | 3.424.000 | 0 | Đất TM-DV |
437 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 280 | Từ ngã ba TL280 mới qua đình An Quang - đến lối rẽ vào thôn Cứu Sơn, xã Đông Cứu | 10.968.000 | 6.584.000 | 4.280.000 | 3.000.000 | 0 | Đất TM-DV |
438 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 280 | Từ tiếp giáp TX Thuận Thành đi TL280 mới - đến lối rẽ vào thôn Cứu Sơn, xã Đông Cứu | 11.760.000 | 7.056.000 | 4.584.000 | 3.208.000 | 0 | Đất TM-DV |
439 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tái định cư Sân bay Gia Bình tại xã Xuân Lai | Mặt cắt đường > 30m - | 16.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
440 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tái định cư Sân bay Gia Bình tại xã Xuân Lai | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 14.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |