STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Phố Doãn Công - Thị trấn Gia Bình | - | 13.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Phố Doãn Công - Thị trấn Gia Bình | - | 10.552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Phố Doãn Công - Thị trấn Gia Bình | - | 9.233.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |