STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Phố Nguyễn Công Truyền - Thị trấn Gia Bình | - | 12.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Phố Nguyễn Công Truyền - Thị trấn Gia Bình | - | 10.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Phố Nguyễn Công Truyền - Thị trấn Gia Bình | - | 8.967.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |