STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu công nghiệp, cụm công nghiệp Huyện Lương Tài | Các xã - | 1.210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu công nghiệp, cụm công nghiệp Huyện Lương Tài | Thị trấn Thứa - | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |