STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường > 30m - | 9.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 8.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
3 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 7.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
4 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 6.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 5.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường > 30m - | 9.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 8.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
8 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 7.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
9 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 6.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
10 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 5.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
11 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường > 30m - | 9.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
12 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 8.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
13 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 7.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
14 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 6.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
15 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 5.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
16 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 13.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
17 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 11.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
18 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 10.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
19 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 9.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
20 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 10.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |