Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 9.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
22 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 8.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
23 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 7.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
24 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 9.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
25 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 8.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
26 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 7.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
27 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 6.370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |