STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Nhóm 2: Các xã còn lại | Khu vực 3 - | 1.911.000 | 1.526.000 | 1.218.000 | 917.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Nhóm 2: Các xã còn lại | Khu vực 2 - | 2.380.000 | 1.904.000 | 1.526.000 | 1.148.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Nhóm 2: Các xã còn lại | Khu vực 1 - | 2.996.000 | 2.394.000 | 1.918.000 | 1.442.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Nhóm 2: Các xã còn lại | Khu vực 3 - | 2.184.000 | 1.744.000 | 1.392.000 | 1.048.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Nhóm 2: Các xã còn lại | Khu vực 2 - | 2.720.000 | 2.176.000 | 1.744.000 | 1.312.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Nhóm 2: Các xã còn lại | Khu vực 1 - | 3.424.000 | 2.736.000 | 2.192.000 | 1.648.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Nhóm 2: Các xã còn lại | Khu vực 3 - | 2.730.000 | 2.180.000 | 1.740.000 | 1.310.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Nhóm 2: Các xã còn lại | Khu vực 2 - | 3.400.000 | 2.720.000 | 2.180.000 | 1.640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Nhóm 2: Các xã còn lại | Khu vực 1 - | 4.280.000 | 3.420.000 | 2.740.000 | 2.060.000 | 0 | Đất ở nông thôn |