Trang chủ page 12
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
221 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 281 | Đoạn từ Nghĩa trang xã Trung Kênh - đến dốc đê Kênh Vàng | 18.000.000 | 10.800.000 | 7.020.000 | 4.910.000 | 0 | Đất ở |
222 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 281 | Đoạn từ xã An Thịnh - đến Nghĩa trang xã Trung Kênh | 16.200.000 | 9.720.000 | 6.320.000 | 4.420.000 | 0 | Đất ở |
223 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 281 | Đoạn từ cầu Đò - đến hết xã An Thịnh | 18.000.000 | 10.800.000 | 7.020.000 | 4.910.000 | 0 | Đất ở |
224 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 281 | Đoạn từ tiếp giáp Phú Hoà - đến cầu Đò | 11.970.000 | 7.180.000 | 4.670.000 | 3.270.000 | 0 | Đất ở |
225 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 281 | Đoạn từ tiếp giáp TT. Thứa - đến hết xã Phú Hoà | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.680.000 | 3.280.000 | 0 | Đất ở |
226 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 281 | Đoạn từ địa phận thôn Quảng Cầu - đến hết địa phận xã Bình Định | 6.600.000 | 3.960.000 | 2.570.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở |
227 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 281 | Đoạn từ ngã 3 thôn Cổ Lãm - đến giáp địa phận xã Quảng Phú | 12.300.000 | 7.380.000 | 4.800.000 | 3.360.000 | 0 | Đất ở |
228 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 280 (mới) | Đoạn từ giáp TT. Thứa - đến giao với đường Tỉnh lộ 280 cũ | 11.700.000 | 7.020.000 | 4.560.000 | 3.190.000 | 0 | Đất ở |
229 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 280 (mới) | Đoạn từ giáp Nghĩa trang Liệt sỹ xã Tân Lãng - đến giao với đường Tỉnh lộ 284 | 17.550.000 | 10.530.000 | 6.840.000 | 4.790.000 | 0 | Đất ở |
230 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 280 cũ | Đoạn từ Nghĩa trang Liệt sỹ xã Tân Lãng - đến Cầu Móng | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.850.000 | 4.100.000 | 0 | Đất ở |
231 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 280 cũ | Đoạn từ tiếp giáp TT. Thứa - đến Nghĩa trang Liệt sỹ xã Tân Lãng | 19.500.000 | 11.700.000 | 7.610.000 | 5.330.000 | 0 | Đất ở |
232 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 280 cũ | Đoạn từ ngã ba rẽ vào thôn Ngọc Quan (đối diện trạm bơm Ngọc Quan) - đến hết Cầu Sen | 16.500.000 | 9.900.000 | 6.440.000 | 4.510.000 | 0 | Đất ở |
233 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 280 cũ | Đoạn từ giáp địa phận xã Bình Định - đến ngã ba rẽ vào thôn Ngọc Quan (đối diện trạm bơm Ngọc Quan) | 11.700.000 | 7.020.000 | 4.560.000 | 3.190.000 | 0 | Đất ở |
234 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 280 cũ | Đoạn từ ngã 3 Cổ Lãm - đến hết địa phận xã Bình Định | 7.140.000 | 4.280.000 | 2.780.000 | 1.950.000 | 0 | Đất ở |
235 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 280 cũ | Đoạn từ tiếp giáp TT. Thứa - đến ngã 3 Cổ Lãm đi Tỉnh lộ 281 | 13.740.000 | 8.240.000 | 5.360.000 | 3.750.000 | 0 | Đất ở |
236 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Nhóm 2: Các xã còn lại | Khu vực 3 - | 1.911.000 | 1.526.000 | 1.218.000 | 917.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
237 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Nhóm 2: Các xã còn lại | Khu vực 2 - | 2.380.000 | 1.904.000 | 1.526.000 | 1.148.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
238 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Nhóm 2: Các xã còn lại | Khu vực 1 - | 2.996.000 | 2.394.000 | 1.918.000 | 1.442.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
239 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Nhóm 1: Các xã Trung Kênh, Tân Lãng, Lâm Thao, Quảng Phú | Khu vực 3 - | 2.226.000 | 1.778.000 | 1.421.000 | 1.064.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
240 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Nhóm 1: Các xã Trung Kênh, Tân Lãng, Lâm Thao, Quảng Phú | Khu vực 2 - | 3.031.000 | 2.422.000 | 1.939.000 | 1.456.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |