Trang chủ page 18
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
341 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 285 | Đoạn từ địa phận huyện Gia Bình - đến cầu Phương | 6.864.000 | 4.120.000 | 2.680.000 | 1.880.000 | 0 | Đất TM-DV |
342 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 284 | Đoạn từ Cầu Tranh - đến trạm bơm Văn Thai | 5.712.000 | 3.424.000 | 2.224.000 | 1.560.000 | 0 | Đất TM-DV |
343 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 284 | Đoạn từ tiếp giáp TT. Thứa - đến cầu Tranh | 12.768.000 | 7.664.000 | 4.984.000 | 3.488.000 | 0 | Đất TM-DV |
344 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 284 | Đoạn tiếp giáp địa phận xã Quỳnh Phú, huyện Gia Bình - đến hết địa phận thôn Quảng Bố, xã Quảng Phú | 12.768.000 | 7.664.000 | 4.984.000 | 3.488.000 | 0 | Đất TM-DV |
345 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 284 | Đoạn từ ngã ba cây xăng đi Quỳnh Phú - đến hết địa phận xã Tân Lãng | 13.512.000 | 8.104.000 | 5.264.000 | 3.688.000 | 0 | Đất TM-DV |
346 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 281 | Đoạn từ Nghĩa trang xã Trung Kênh - đến dốc đê Kênh Vàng | 14.400.000 | 8.640.000 | 5.616.000 | 3.928.000 | 0 | Đất TM-DV |
347 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 281 | Đoạn từ xã An Thịnh - đến Nghĩa trang xã Trung Kênh | 12.960.000 | 7.776.000 | 5.056.000 | 3.536.000 | 0 | Đất TM-DV |
348 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 281 | Đoạn từ cầu Đò - đến hết xã An Thịnh | 14.400.000 | 8.640.000 | 5.616.000 | 3.928.000 | 0 | Đất TM-DV |
349 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 281 | Đoạn từ tiếp giáp Phú Hoà - đến cầu Đò | 9.576.000 | 5.744.000 | 3.736.000 | 2.616.000 | 0 | Đất TM-DV |
350 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 281 | Đoạn từ tiếp giáp TT. Thứa - đến hết xã Phú Hoà | 9.600.000 | 5.760.000 | 3.744.000 | 2.624.000 | 0 | Đất TM-DV |
351 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 281 | Đoạn từ địa phận thôn Quảng Cầu - đến hết địa phận xã Bình Định | 5.280.000 | 3.168.000 | 2.056.000 | 1.440.000 | 0 | Đất TM-DV |
352 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 281 | Đoạn từ ngã 3 thôn Cổ Lãm - đến giáp địa phận xã Quảng Phú | 9.840.000 | 5.904.000 | 3.840.000 | 2.688.000 | 0 | Đất TM-DV |
353 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 280 (mới) | Đoạn từ giáp TT. Thứa - đến giao với đường Tỉnh lộ 280 cũ | 9.360.000 | 5.616.000 | 3.648.000 | 2.552.000 | 0 | Đất TM-DV |
354 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Huyện Lương Tài | - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
355 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Huyện Lương Tài | - | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
356 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Huyện Lương Tài | - | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
357 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Huyện Lương Tài | - | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
358 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Huyện Lương Tài | - | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
359 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu công nghiệp, cụm công nghiệp Huyện Lương Tài | Các xã - | 1.210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
360 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu công nghiệp, cụm công nghiệp Huyện Lương Tài | Thị trấn Thứa - | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |