STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Đường Cống Bựu Cống Nguyễn | - | 18.290.000 | 6.480.000 | 4.210.000 | 2.950.000 | 0 | Đất ở |
2 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Đường Cống Bựu Cống Nguyễn | - | 18.290.000 | 5.184.000 | 3.368.000 | 2.360.000 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Đường Cống Bựu Cống Nguyễn | - | 18.290.000 | 4.536.000 | 2.947.000 | 2.065.000 | 0 | Đất SX-KD |