STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Đường HL5 | - | 18.290.000 | 16.380.000 | 10.650.000 | 7.460.000 | 0 | Đất ở |
2 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Đường HL5 | - | 18.290.000 | 13.104.000 | 8.520.000 | 5.968.000 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Đường HL5 | - | 18.290.000 | 11.466.000 | 7.455.000 | 5.222.000 | 0 | Đất SX-KD |