STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Đường Lý Thường Kiệt | Đoạn từ đường Tiên Du - đến ngã tư Lim | 18.290.000 | 30.248.000 | 19.664.000 | 13.768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Đường Lý Thường Kiệt | Đoạn từ giáp xã Nội Duệ - đến đường Tiên Du | 18.290.000 | 30.248.000 | 19.664.000 | 13.768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Đường Lý Thường Kiệt | Đoạn từ đường Tiên Du - đến ngã tư Lim | 63.010.000 | 37.810.000 | 24.580.000 | 17.210.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Đường Lý Thường Kiệt | Đoạn từ giáp xã Nội Duệ - đến đường Tiên Du | 63.010.000 | 37.810.000 | 24.580.000 | 17.210.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Đường Lý Thường Kiệt | Đoạn từ đường Tiên Du - đến ngã tư Lim | 18.290.000 | 26.467.000 | 17.206.000 | 12.047.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Đường Lý Thường Kiệt | Đoạn từ giáp xã Nội Duệ - đến đường Tiên Du | 18.290.000 | 26.467.000 | 17.206.000 | 12.047.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |