STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Đường Nội Duệ - Tri Phương | Đoạn thuộc địa phận xã Tri Phương - | 18.290.000 | 5.850.000 | 3.800.000 | 2.660.000 | 0 | Đất ở |
2 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Đường Nội Duệ - Tri Phương | Đoạn từ hết địa phận xã Nội Duệ - đến tiếp giáp địa phận xã Tri Phương | 18.290.000 | 5.150.000 | 3.350.000 | 2.350.000 | 0 | Đất ở |
3 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Đường Nội Duệ - Tri Phương | Đoạn thuộc xã Nội Duệ - | 18.290.000 | 5.850.000 | 3.800.000 | 2.660.000 | 0 | Đất ở |
4 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Đường Nội Duệ - Tri Phương | Đoạn thuộc địa phận xã Tri Phương - | 18.290.000 | 4.680.000 | 3.040.000 | 2.128.000 | 0 | Đất TM-DV |
5 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Đường Nội Duệ - Tri Phương | Đoạn từ hết địa phận xã Nội Duệ - đến tiếp giáp địa phận xã Tri Phương | 18.290.000 | 4.120.000 | 2.680.000 | 1.880.000 | 0 | Đất TM-DV |
6 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Đường Nội Duệ - Tri Phương | Đoạn thuộc xã Nội Duệ - | 18.290.000 | 4.680.000 | 3.040.000 | 2.128.000 | 0 | Đất TM-DV |
7 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Đường Nội Duệ - Tri Phương | Đoạn thuộc địa phận xã Tri Phương - | 18.290.000 | 4.095.000 | 2.660.000 | 1.862.000 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Đường Nội Duệ - Tri Phương | Đoạn từ hết địa phận xã Nội Duệ - đến tiếp giáp địa phận xã Tri Phương | 18.290.000 | 3.605.000 | 2.345.000 | 1.645.000 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Đường Nội Duệ - Tri Phương | Đoạn thuộc xã Nội Duệ - | 18.290.000 | 4.095.000 | 2.660.000 | 1.862.000 | 0 | Đất SX-KD |