STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Huyện lộ Chợ Sơn Minh Đạo | Đoạn từ giáp địa phận thôn Đông Sơn, xã Việt Đoàn - đến hết địa phận xã Minh Đạo | 18.290.000 | 5.400.000 | 3.510.000 | 2.460.000 | 0 | Đất ở |
2 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Huyện lộ Chợ Sơn Minh Đạo | Đoạn từ Tỉnh lộ 276 - đến hết địa phận thôn Đông Sơn, xã Việt Đoàn | 18.290.000 | 8.640.000 | 5.620.000 | 3.930.000 | 0 | Đất ở |
3 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Huyện lộ Chợ Sơn Minh Đạo | Đoạn từ giáp địa phận thôn Đông Sơn, xã Việt Đoàn - đến hết địa phận xã Minh Đạo | 18.290.000 | 4.320.000 | 2.808.000 | 1.968.000 | 0 | Đất TM-DV |
4 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Huyện lộ Chợ Sơn Minh Đạo | Đoạn từ Tỉnh lộ 276 - đến hết địa phận thôn Đông Sơn, xã Việt Đoàn | 18.290.000 | 6.912.000 | 4.496.000 | 3.144.000 | 0 | Đất TM-DV |
5 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Huyện lộ Chợ Sơn Minh Đạo | Đoạn từ giáp địa phận thôn Đông Sơn, xã Việt Đoàn - đến hết địa phận xã Minh Đạo | 18.290.000 | 3.780.000 | 2.457.000 | 1.722.000 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Huyện lộ Chợ Sơn Minh Đạo | Đoạn từ Tỉnh lộ 276 - đến hết địa phận thôn Đông Sơn, xã Việt Đoàn | 18.290.000 | 6.048.000 | 3.934.000 | 2.751.000 | 0 | Đất SX-KD |