STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
4 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
5 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |