Trang chủ page 42
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
821 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở cư thôn Duệ Khánh, xã Nội Duệ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
822 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở cư thôn Duệ Khánh, xã Nội Duệ | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
823 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở cư thôn Duệ Khánh, xã Nội Duệ | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
824 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở DCDV Bãi Lán, xã Nội Duệ | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
825 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở DCDV Bãi Lán, xã Nội Duệ | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
826 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở DCDV Bãi Lán, xã Nội Duệ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
827 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở DCDV Bãi Lán, xã Nội Duệ | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
828 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở DCDV Bãi Lán, xã Nội Duệ | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
829 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở DCDV Bãi Dé, xã Nội Duệ | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
830 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở DCDV Bãi Dé, xã Nội Duệ | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
831 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở DCDV Bãi Dé, xã Nội Duệ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
832 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở DCDV Bãi Dé, xã Nội Duệ | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
833 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở DCDV Bãi Dé, xã Nội Duệ | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
834 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Quốc lộ 1A đoạn thuộc địa phận các xã Liên Bão, Nội Duệ, Hoàn Sơn | - | 18.290.000 | 5.040.000 | 3.276.000 | 2.296.000 | 0 | Đất SX-KD |
835 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Trục đường xã Tri Phương, huyện Tiên Du | Đoạn từ giáp đường Nội Duệ, Tri Phương thuộc địa phận xã Tri Phương - đến giáp đê Tả Đuống | 18.290.000 | 5.040.000 | 3.276.000 | 2.296.000 | 0 | Đất SX-KD |
836 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Đường Nội Duệ - Tri Phương | Đoạn thuộc địa phận xã Tri Phương - | 18.290.000 | 4.095.000 | 2.660.000 | 1.862.000 | 0 | Đất SX-KD |
837 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Đường Nội Duệ - Tri Phương | Đoạn từ hết địa phận xã Nội Duệ - đến tiếp giáp địa phận xã Tri Phương | 18.290.000 | 3.605.000 | 2.345.000 | 1.645.000 | 0 | Đất SX-KD |
838 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Đường Nội Duệ - Tri Phương | Đoạn thuộc xã Nội Duệ - | 18.290.000 | 4.095.000 | 2.660.000 | 1.862.000 | 0 | Đất SX-KD |
839 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Đường Phù Chẩn - Tri Phương | Đoạn thuộc xã Tri Phương - | 18.290.000 | 5.040.000 | 3.276.000 | 2.296.000 | 0 | Đất SX-KD |
840 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Đường Phù Chẩn - Tri Phương | Đoạn từ đường rẽ vào làng Đại Trung - đến hết địa phận thôn Đại Vi, xã Đại Đồng | 18.290.000 | 5.040.000 | 3.276.000 | 2.296.000 | 0 | Đất SX-KD |