Trang chủ page 44
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
861 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 276 mới | Đoạn thuộc địa phận xã Phú Lâm - | 18.290.000 | 5.796.000 | 3.766.000 | 2.639.000 | 0 | Đất SX-KD |
862 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 276 | Đoạn thuộc địa phận xã Tân Chi - đến Quốc lộ 38 | 18.290.000 | 6.048.000 | 3.934.000 | 2.751.000 | 0 | Đất SX-KD |
863 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 276 | Đoạn cầu Tây địa phận xã Việt Đoàn - đến giáp chân đê Tả Đuống | 18.290.000 | 6.804.000 | 4.424.000 | 3.094.000 | 0 | Đất SX-KD |
864 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 276 | Đoạn từ đường Bách Môn Lạc Vệ - đến giáp cầu Tây địa phận xã Việt Đoàn | 18.290.000 | 7.560.000 | 4.914.000 | 3.437.000 | 0 | Đất SX-KD |
865 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 276 | Đoạn từ giáp địa phận xã Liên Bão - đến đường Bách Môn Lạc Vệ | 18.290.000 | 6.804.000 | 4.424.000 | 3.094.000 | 0 | Đất SX-KD |
866 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 276 | Đoạn thuộc xã Liên Bão - | 18.290.000 | 10.647.000 | 6.923.000 | 4.844.000 | 0 | Đất SX-KD |
867 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 276 | Đoạn từ UBND xã Phú Lâm - đến địa phận TT. Lim | 18.290.000 | 6.804.000 | 4.424.000 | 3.094.000 | 0 | Đất SX-KD |
868 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 276 | Đoạn từ tiếp giáp thôn Ân Phú - đến UBND xã Phú Lâm | 18.290.000 | 5.446.000 | 3.542.000 | 2.478.000 | 0 | Đất SX-KD |
869 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 276 | Đoạn thuộc thôn Ân Phú - | 18.290.000 | 3.997.000 | 2.597.000 | 1.820.000 | 0 | Đất SX-KD |
870 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Quốc lộ 38 mới | Đoạn từ địa phận xã Lạc Vệ - đến cầu Hồ | 18.290.000 | 7.938.000 | 5.159.000 | 3.612.000 | 0 | Đất SX-KD |
871 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Quốc lộ 38 | Đoạn từ thôn Hương Vân - đến cầu Hồ | 18.290.000 | 7.938.000 | 5.159.000 | 3.612.000 | 0 | Đất SX-KD |
872 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Quốc lộ 38 | Đoạn từ địa phận xã Lạc Vệ - đến hết thôn Hương Vân | 18.290.000 | 9.527.000 | 6.195.000 | 4.340.000 | 0 | Đất SX-KD |
873 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 295B | Đoạn từ giáp địa phận Lim - đến giáp thị xã Từ Sơn | 18.290.000 | 17.024.000 | 11.067.000 | 7.749.000 | 0 | Đất SX-KD |
874 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Vị trí 1, đường TL287 - Khu nhà ở dân cư dịch vụ, phục vụ tái định cư và đấu giá quyền sử dụng đất thôn Ngô Xá, xã Phật Tích | đoạn từ địa phận xã Phật Tích - đến TL276 | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
875 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đất ở đấu giá QSD đất xã Hiên Vân (9.5 ha) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
876 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở đấu giá QSD đất tạo vốn tại thôn Liên ấp, xã Việt Đoàn (Công ty cổ phần Kinh Bắc STAR) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
877 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở đấu giá QSD đất tạo vốn tại thôn Liên ấp, xã Việt Đoàn (Công ty cổ phần Kinh Bắc STAR) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
878 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở đấu giá QSD đất tạo vốn tại thôn Liên ấp, xã Việt Đoàn (Công ty cổ phần Kinh Bắc STAR) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
879 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở đấu giá QSD đất tạo vốn tại thôn Liên ấp, xã Việt Đoàn (Công ty cổ phần Kinh Bắc STAR) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
880 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở đấu giá QSD đất tạo vốn tại thôn Liên ấp, xã Việt Đoàn (Công ty cổ phần Kinh Bắc STAR) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |