Trang chủ page 49
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
961 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư thôn Phúc Nghiêm, xã Phật Tích (104 lô) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
962 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư thôn Phúc Nghiêm, xã Phật Tích (104 lô) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
963 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư thôn Phúc Nghiêm, xã Phật Tích (104 lô) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
964 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Đại Đồng (291 lô 7,6 ha) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
965 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Đại Đồng (291 lô 7,6 ha) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
966 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Đại Đồng (291 lô 7,6 ha) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
967 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Đại Đồng (291 lô 7,6 ha) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
968 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Đại Đồng (291 lô 7,6 ha) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
969 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Dương Húc, xã Đại Đồng (43 lô Công ty Mạnh Dương) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
970 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Dương Húc, xã Đại Đồng (43 lô Công ty Mạnh Dương) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
971 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Dương Húc, xã Đại Đồng (43 lô Công ty Mạnh Dương) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
972 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Dương Húc, xã Đại Đồng (43 lô Công ty Mạnh Dương) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
973 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Dương Húc, xã Đại Đồng (43 lô Công ty Mạnh Dương) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
974 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư thôn Hoài Trung, xã Liên Bão | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
975 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
976 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
977 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
978 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
979 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu công nghiệp, cụm công nghiệp Huyện Tiên Du | Các xã - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
980 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu công nghiệp, cụm công nghiệp Huyện Tiên Du | Thị trấn Lim - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |