Trang chủ page 54
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1061 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở công ty Tu tạo, xã Hoàn Sơn | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1062 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở công ty Tu tạo, xã Hoàn Sơn | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1063 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư dịch vụ thôn Bất Lự và Móng Làng, xã Hoàn Sơn (239 lô) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1064 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư dịch vụ thôn Bất Lự và Móng Làng, xã Hoàn Sơn (239 lô) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1065 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư dịch vụ thôn Bất Lự và Móng Làng, xã Hoàn Sơn (239 lô) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1066 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư dịch vụ thôn Bất Lự và Móng Làng, xã Hoàn Sơn (239 lô) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1067 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư dịch vụ thôn Bất Lự và Móng Làng, xã Hoàn Sơn (239 lô) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1068 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đấu giá QSDĐ đất khu dân cư xã Hoàn Sơn (Khu Giếng Lấp) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1069 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đấu giá QSDĐ đất khu dân cư xã Hoàn Sơn (Khu Giếng Lấp) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1070 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đấu giá QSDĐ đất khu dân cư xã Hoàn Sơn (Khu Giếng Lấp) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1071 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đất ở đấu giá QSD đất xã Hiên Vân (9.5 ha) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1072 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đất ở đấu giá QSD đất xã Hiên Vân (9.5 ha) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1073 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đất ở đấu giá QSD đất xã Hiên Vân (9.5 ha) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1074 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đất ở đấu giá QSD đất xã Hiên Vân (9.5 ha) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1075 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |