STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 287 | Đoạn từ Tỉnh lộ 276 - đến Quốc lộ 38 | 18.290.000 | 11.700.000 | 7.610.000 | 5.330.000 | 0 | Đất ở |
2 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 287 | Đoạn từ địa phận xã Phật Tích - đến Tỉnh lộ 276 | 18.290.000 | 15.600.000 | 10.140.000 | 7.100.000 | 0 | Đất ở |
3 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 287 | Đoạn từ hết thôn Đồng Xép - đến hết địa phận xã Hoàn Sơn | 18.290.000 | 16.800.000 | 10.920.000 | 7.640.000 | 0 | Đất ở |
4 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 287 | Đoạn từ giáp thị xã Từ Sơn - đến hết thôn Đồng Xép, xã Hoàn Sơn | 18.290.000 | 21.000.000 | 13.650.000 | 9.560.000 | 0 | Đất ở |
5 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 287 | Đoạn từ Tỉnh lộ 276 - đến Quốc lộ 38 | 18.290.000 | 9.360.000 | 6.088.000 | 4.264.000 | 0 | Đất TM-DV |
6 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 287 | Đoạn từ địa phận xã Phật Tích - đến Tỉnh lộ 276 | 18.290.000 | 12.480.000 | 8.112.000 | 5.680.000 | 0 | Đất TM-DV |
7 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 287 | Đoạn từ hết thôn Đồng Xép - đến hết địa phận xã Hoàn Sơn | 18.290.000 | 13.440.000 | 8.736.000 | 6.112.000 | 0 | Đất TM-DV |
8 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 287 | Đoạn từ giáp thị xã Từ Sơn - đến hết thôn Đồng Xép, xã Hoàn Sơn | 18.290.000 | 16.800.000 | 10.920.000 | 7.648.000 | 0 | Đất TM-DV |
9 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 287 | Đoạn từ Tỉnh lộ 276 - đến Quốc lộ 38 | 18.290.000 | 8.190.000 | 5.327.000 | 3.731.000 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 287 | Đoạn từ địa phận xã Phật Tích - đến Tỉnh lộ 276 | 18.290.000 | 10.920.000 | 7.098.000 | 4.970.000 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 287 | Đoạn từ hết thôn Đồng Xép - đến hết địa phận xã Hoàn Sơn | 18.290.000 | 11.760.000 | 7.644.000 | 5.348.000 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 287 | Đoạn từ giáp thị xã Từ Sơn - đến hết thôn Đồng Xép, xã Hoàn Sơn | 18.290.000 | 14.700.000 | 9.555.000 | 6.692.000 | 0 | Đất SX-KD |