Trang chủ page 25
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
481 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở thôn Đông Xá, xã Đông Phong (Công ty HAD và Công ty Đông Đô) | Vị trí 1 Tỉnh lộ 286 (đoạn thuộc địa phận xã Đông Phong - đến nút giao QL18 với TL286) | 22.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
482 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở thôn Đông Xá, xã Đông Phong (Công ty HAD và Công ty Đông Đô) | Mặt cắt đường > 30m - | 10.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
483 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở thôn Đông Xá, xã Đông Phong (Công ty HAD và Công ty Đông Đô) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 9.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
484 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở thôn Đông Xá, xã Đông Phong (Công ty HAD và Công ty Đông Đô) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 8.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
485 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở thôn Đông Xá, xã Đông Phong (Công ty HAD và Công ty Đông Đô) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 7.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
486 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở thôn Đông Xá, xã Đông Phong (Công ty HAD và Công ty Đông Đô) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 6.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
487 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường liên xã Yên Phụ đi đền Sái (Đông Anh - Hà Nội) | - | 12.480.000 | 7.488.000 | 4.864.000 | 3.408.000 | 0 | Đất TM-DV |
488 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Tỉnh lộ 276 mới | Đoạn tiếp giáp TT. Chờ - đến hết địa phận xã Trung Nghĩa | 14.040.000 | 8.424.000 | 5.472.000 | 3.832.000 | 0 | Đất TM-DV |
489 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Tỉnh lộ 277 (Đường Lý Thường Kiệt) | Từ tiếp giáp TT. Chờ - đến Cầu Đông Bích | 20.592.000 | 12.352.000 | 8.032.000 | 5.624.000 | 0 | Đất TM-DV |
490 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Tỉnh lộ 277 (Đường Lý Thường Kiệt) | Đường Nguyễn Văn Trân (Từ ngã ba Bình An - đến cầu Tó) | 20.592.000 | 12.352.000 | 8.032.000 | 5.624.000 | 0 | Đất TM-DV |
491 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Tỉnh lộ 277 (Đường Lý Thường Kiệt) | Từ ngã ba giao đường Tỉnh lộ 277 mới - đến bến đò Như Nguyệt | 10.800.000 | 6.480.000 | 4.216.000 | 2.952.000 | 0 | Đất TM-DV |
492 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Tỉnh lộ 277 (Đường Lý Thường Kiệt) | Từ tiếp giáp TT. Chờ - đến chân đê (qua đền thờ Lý Thường Kiệt mới) | 12.480.000 | 7.488.000 | 4.864.000 | 3.408.000 | 0 | Đất TM-DV |
493 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường An Dương Vương (Tỉnh lộ 286) | Đoạn từ ngã 3 đi thôn Yên Vỹ - đến cầu Đò Lo | 21.600.000 | 12.960.000 | 8.424.000 | 5.896.000 | 0 | Đất TM-DV |
494 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường An Dương Vương (Tỉnh lộ 286) | Đoạn từ giáp địa phận TT. Chờ - đến ngã ba đi thôn Yên Vỹ | 25.080.000 | 15.048.000 | 9.784.000 | 6.848.000 | 0 | Đất TM-DV |
495 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường An Dương Vương (Tỉnh lộ 286) | Đoạn từ tiếp giáp nút giao Quốc lộ 18 với Tỉnh lộ 286 - đến tiếp hết địa phận xã Trung Nghĩa | 25.080.000 | 15.048.000 | 9.784.000 | 6.848.000 | 0 | Đất TM-DV |
496 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường An Dương Vương (Tỉnh lộ 286) | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Phong - đến nút giao Quốc lộ 18 với Tỉnh lộ 286 | 27.024.000 | 16.216.000 | 10.544.000 | 7.384.000 | 0 | Đất TM-DV |
497 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Quốc lộ 18 | Từ tiếp giáp địa phận thị trấn Chờ - đến hết địa phận huyện Yên Phong | 14.400.000 | 8.640.000 | 5.616.000 | 3.928.000 | 0 | Đất TM-DV |
498 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Quốc lộ 18 | Từ tiếp giáp địa phận thành phố Bắc Ninh - đến tiếp giáp địa phận TT. Chờ | 14.400.000 | 8.640.000 | 5.616.000 | 3.928.000 | 0 | Đất TM-DV |
499 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường nối Tỉnh lộ 295 - cầu Mai Đình | Từ ngã 3 đường vào thôn Trần Xá - đến Cầu Mai Đình | 15.600.000 | 9.360.000 | 6.088.000 | 4.264.000 | 0 | Đất TM-DV |
500 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường nối Tỉnh lộ 295 - cầu Mai Đình | Đường nối Tỉnh lộ 295 - đến ngã 3 đường vào thôn Trần Xá | 17.280.000 | 10.368.000 | 6.736.000 | 4.712.000 | 0 | Đất TM-DV |