STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Phố Lê Doãn Chấp | - | 17.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Phố Ngô Ngọc | - | 19.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Phố Nguyễn Khắc Khoan | - | 17.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Phố Nguyễn Nghiêu Tá | - | 22.790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Phố Chu Văn Nghị | - | 22.790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Phố Chu Địch Huấn | - | 17.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Phố Ngô Nhân Triệt | - | 17.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Phố Ngô Khánh Nùng | - | 19.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Phố Nghiêm Phụ | - | 15.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm | đoạn từ Đội Quản lý thị trường số 3 huyện Yên Phong - đến Kho bạc Nhà nước huyện Yên Phong) | 25.330.000 | 15.200.000 | 9.880.000 | 6.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Quốc lộ 18 (đoạn qua địa phận thị trấn Chờ) | - | 12.600.000 | 7.560.000 | 4.910.000 | 3.440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường Nguyễn Chí Thanh (Tỉnh lộ 277 cũ) | Đoạn từ Quốc lộ 18 - đến giao đường An Dương Vương | 22.790.000 | 13.670.000 | 8.890.000 | 6.220.000 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường Nguyễn Chí Thanh (Tỉnh lộ 277 cũ) | Đoạn từ giáp địa phận xã Tam Giang - đến Quốc lộ 18 | 19.660.000 | 11.800.000 | 7.670.000 | 5.370.000 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Nguyễn Đạo Huệ (Tỉnh lộ 276) | Từ giao nhau với đường Huỳnh Thúc Kháng - đến hết địa phận thị trấn Chờ | 13.170.000 | 7.900.000 | 5.140.000 | 3.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường nối đường An Dương Vương và đường Huỳnh Thúc Kháng | đoạn từ vòng xuyến đường An Dương Vương đi Yên Phụ - đến giao đường Huỳnh Thúc Kháng) | 22.050.000 | 13.230.000 | 8.600.000 | 6.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường Huỳnh Thúc Kháng | Đoạn từ ngã tư bưu điện đi Văn Môn - đến hết TT Chờ (Tỉnh lộ 277 cũ) | 19.660.000 | 11.800.000 | 7.670.000 | 5.370.000 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường Huỳnh Thúc Kháng | Từ ngã ba xăng dầu - đến giao nhau với đường An Dương Vương (đường 198 cũ) | 20.480.000 | 12.290.000 | 7.990.000 | 5.590.000 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Tỉnh lộ 295 | đoạn từ chân cầu vượt Quốc lộ 18 - đến tiếp giáp xã Đông Tiến | 21.950.000 | 13.170.000 | 8.560.000 | 5.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường Văn Tiến Dũng (Tỉnh lộ 295 cũ) | Đoạn từ đình làng thôn Nghiêm Xá - đến giáp địa phận xã Trung Nghĩa | 28.400.000 | 17.040.000 | 11.080.000 | 7.760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường Văn Tiến Dũng (Tỉnh lộ 295 cũ) | Đoạn từ giáp địa phận xã Đông Thọ - đến Đình làng thôn Nghiêm Xá | 27.370.000 | 16.420.000 | 10.670.000 | 7.470.000 | 0 | Đất ở đô thị |