Trang chủ page 34
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
661 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở xã Yên Trung - Công ty An Bình | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 7.091.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
662 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở xã Yên Trung - Công ty An Bình | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
663 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở xã Yên Trung - Công ty An Bình | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 5.516.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
664 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở xã Yên Trung - Công ty An Bình | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 4.725.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
665 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở thôn Mẫn Xá, xã Long Châu | Mặt cắt đường > 30m - | 7.875.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
666 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở thôn Mẫn Xá, xã Long Châu | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 7.091.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
667 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở thôn Mẫn Xá, xã Long Châu | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
668 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở thôn Mẫn Xá, xã Long Châu | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 5.516.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
669 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở thôn Mẫn Xá, xã Long Châu | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 4.725.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
670 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở xã Long Châu (Khu số 3 thôn Ngô Xá) | Mặt cắt đường > 30m - | 7.875.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
671 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở xã Long Châu (Khu số 3 thôn Ngô Xá) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 7.091.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
672 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở xã Long Châu (Khu số 3 thôn Ngô Xá) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
673 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở xã Long Châu (Khu số 3 thôn Ngô Xá) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 5.516.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
674 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở xã Long Châu (Khu số 3 thôn Ngô Xá) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 4.725.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
675 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở và dịch vụ Khu công nghiệp Yên Phong Tổng công ty Viglacera (xã Đông Phong) | Mặt cắt đường > 30m - | 9.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
676 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở và dịch vụ Khu công nghiệp Yên Phong Tổng công ty Viglacera (xã Đông Phong) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 8.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
677 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở và dịch vụ Khu công nghiệp Yên Phong Tổng công ty Viglacera (xã Đông Phong) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 7.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
678 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở và dịch vụ Khu công nghiệp Yên Phong Tổng công ty Viglacera (xã Đông Phong) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 6.370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
679 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở và dịch vụ Khu công nghiệp Yên Phong Tổng công ty Viglacera (xã Đông Phong) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 5.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
680 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở thôn Đông Xá, xã Đông Phong (Công ty HAD và Công ty Đông Đô) | Vị trí 1 Tỉnh lộ 286 (đoạn thuộc địa phận xã Đông Phong - đến nút giao QL18 với TL286) | 19.705.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |