Trang chủ page 246
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4901 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu dân cư thôn Thọ Vuông, xã Đông Thọ | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 8.104.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
4902 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu dân cư thôn Thọ Vuông, xã Đông Thọ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
4903 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu dân cư thôn Thọ Vuông, xã Đông Thọ | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 6.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
4904 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu dân cư thôn Thọ Vuông, xã Đông Thọ | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
4905 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu dân cư số 3 thôn Thọ Khê, xã Đông Thọ | Mặt cắt đường > 30m - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
4906 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu dân cư số 3 thôn Thọ Khê, xã Đông Thọ | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
4907 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu dân cư số 3 thôn Thọ Khê, xã Đông Thọ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 6.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
4908 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu dân cư số 3 thôn Thọ Khê, xã Đông Thọ | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
4909 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu dân cư số 3 thôn Thọ Khê, xã Đông Thọ | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
4910 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu dân cư thôn Phú Đức, xã Đông Thọ | Mặt cắt đường > 30m - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
4911 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu dân cư thôn Phú Đức, xã Đông Thọ | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
4912 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu dân cư thôn Phú Đức, xã Đông Thọ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 6.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
4913 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu dân cư thôn Phú Đức, xã Đông Thọ | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
4914 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu dân cư thôn Phú Đức, xã Đông Thọ | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
4915 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu dân cư số 2 thôn Thọ Khê, xã Đông Thọ | Mặt cắt đường > 30m - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
4916 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu dân cư số 2 thôn Thọ Khê, xã Đông Thọ | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
4917 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu dân cư số 2 thôn Thọ Khê, xã Đông Thọ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 6.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
4918 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu dân cư số 2 thôn Thọ Khê, xã Đông Thọ | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
4919 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu dân cư số 2 thôn Thọ Khê, xã Đông Thọ | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
4920 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu ao trên, thôn Đức Lân và khu hồ Yên Sơn, thôn An Ninh, xã Yên Phụ | Mặt cắt đường > 30m - | 6.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |