Trang chủ page 257
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5121 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu ao trên, thôn Đức Lân và khu hồ Yên Sơn, thôn An Ninh, xã Yên Phụ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 4.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5122 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu ao trên, thôn Đức Lân và khu hồ Yên Sơn, thôn An Ninh, xã Yên Phụ | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 3.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5123 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu ao trên, thôn Đức Lân và khu hồ Yên Sơn, thôn An Ninh, xã Yên Phụ | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5124 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở thôn Cầu Gạo, xã Yên Phụ | Mặt cắt đường > 30m - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5125 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở thôn Cầu Gạo, xã Yên Phụ | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5126 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở thôn Cầu Gạo, xã Yên Phụ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5127 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở thôn Cầu Gạo, xã Yên Phụ | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 4.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5128 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở thôn Cầu Gạo, xã Yên Phụ | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5129 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở thôn Trung Lạc, xã Yên Trung | Mặt cắt đường > 30m - | 7.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5130 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở thôn Trung Lạc, xã Yên Trung | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 6.615.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5131 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở thôn Trung Lạc, xã Yên Trung | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 5.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5132 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở thôn Trung Lạc, xã Yên Trung | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 5.145.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5133 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở thôn Trung Lạc, xã Yên Trung | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 4.410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5134 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở thôn Chính Trung, xã Yên Trung | Mặt cắt đường > 30m - | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5135 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở thôn Chính Trung, xã Yên Trung | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 5.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5136 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở thôn Chính Trung, xã Yên Trung | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 4.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5137 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở thôn Chính Trung, xã Yên Trung | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 3.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5138 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở thôn Chính Trung, xã Yên Trung | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5139 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở xã Yên Trung - Công ty An Bình | Mặt cắt đường > 30m - | 7.875.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5140 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở xã Yên Trung - Công ty An Bình | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 7.091.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |