Trang chủ page 259
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5161 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở thôn Đông Xá, xã Đông Phong (Công ty HAD và Công ty Đông Đô) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 8.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5162 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở thôn Đông Xá, xã Đông Phong (Công ty HAD và Công ty Đông Đô) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 7.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5163 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở thôn Đông Xá, xã Đông Phong (Công ty HAD và Công ty Đông Đô) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 6.370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5164 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở thôn Đông Xá, xã Đông Phong (Công ty HAD và Công ty Đông Đô) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 5.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5165 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường liên xã Yên Phụ đi đền Sái (Đông Anh - Hà Nội) | - | 10.920.000 | 6.552.000 | 4.256.000 | 2.982.000 | 0 | Đất SX-KD |
5166 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Tỉnh lộ 276 mới | Đoạn tiếp giáp TT. Chờ - đến hết địa phận xã Trung Nghĩa | 12.285.000 | 7.371.000 | 4.788.000 | 3.353.000 | 0 | Đất SX-KD |
5167 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Tỉnh lộ 277 (Đường Lý Thường Kiệt) | Từ tiếp giáp TT. Chờ - đến Cầu Đông Bích | 18.018.000 | 10.808.000 | 7.028.000 | 4.921.000 | 0 | Đất SX-KD |
5168 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Tỉnh lộ 277 (Đường Lý Thường Kiệt) | Đường Nguyễn Văn Trân (Từ ngã ba Bình An - đến cầu Tó) | 18.018.000 | 10.808.000 | 7.028.000 | 4.921.000 | 0 | Đất SX-KD |
5169 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Tỉnh lộ 277 (Đường Lý Thường Kiệt) | Từ ngã ba giao đường Tỉnh lộ 277 mới - đến bến đò Như Nguyệt | 9.450.000 | 5.670.000 | 3.689.000 | 2.583.000 | 0 | Đất SX-KD |
5170 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Tỉnh lộ 277 (Đường Lý Thường Kiệt) | Từ tiếp giáp TT. Chờ - đến chân đê (qua đền thờ Lý Thường Kiệt mới) | 10.920.000 | 6.552.000 | 4.256.000 | 2.982.000 | 0 | Đất SX-KD |
5171 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường An Dương Vương (Tỉnh lộ 286) | Đoạn từ ngã 3 đi thôn Yên Vỹ - đến cầu Đò Lo | 18.900.000 | 11.340.000 | 7.371.000 | 5.159.000 | 0 | Đất SX-KD |
5172 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường An Dương Vương (Tỉnh lộ 286) | Đoạn từ giáp địa phận TT. Chờ - đến ngã ba đi thôn Yên Vỹ | 21.945.000 | 13.167.000 | 8.561.000 | 5.992.000 | 0 | Đất SX-KD |
5173 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường An Dương Vương (Tỉnh lộ 286) | Đoạn từ tiếp giáp nút giao Quốc lộ 18 với Tỉnh lộ 286 - đến tiếp hết địa phận xã Trung Nghĩa | 21.945.000 | 13.167.000 | 8.561.000 | 5.992.000 | 0 | Đất SX-KD |
5174 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường An Dương Vương (Tỉnh lộ 286) | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Phong - đến nút giao Quốc lộ 18 với Tỉnh lộ 286 | 23.646.000 | 14.189.000 | 9.226.000 | 6.461.000 | 0 | Đất SX-KD |
5175 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Quốc lộ 18 | Từ tiếp giáp địa phận thị trấn Chờ - đến hết địa phận huyện Yên Phong | 12.600.000 | 7.560.000 | 4.914.000 | 3.437.000 | 0 | Đất SX-KD |
5176 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Quốc lộ 18 | Từ tiếp giáp địa phận thành phố Bắc Ninh - đến tiếp giáp địa phận TT. Chờ | 12.600.000 | 7.560.000 | 4.914.000 | 3.437.000 | 0 | Đất SX-KD |
5177 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường nối Tỉnh lộ 295 - cầu Mai Đình | Từ ngã 3 đường vào thôn Trần Xá - đến Cầu Mai Đình | 13.650.000 | 8.190.000 | 5.327.000 | 3.731.000 | 0 | Đất SX-KD |
5178 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường nối Tỉnh lộ 295 - cầu Mai Đình | Đường nối Tỉnh lộ 295 - đến ngã 3 đường vào thôn Trần Xá | 15.120.000 | 9.072.000 | 5.894.000 | 4.123.000 | 0 | Đất SX-KD |
5179 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường Văn Tiến Dũng (Tỉnh lộ 295) | Từ đường nối Tỉnh lộ 295 - đến bến phà Đông Xuyên cũ | 12.600.000 | 7.560.000 | 4.914.000 | 3.437.000 | 0 | Đất SX-KD |
5180 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường Văn Tiến Dũng (Tỉnh lộ 295) | Đoạn tiếp giáp TT. Chờ - đến ngã ba đường nối Tỉnh lộ 295 cầu Mai Đình | 21.315.000 | 12.789.000 | 8.316.000 | 5.824.000 | 0 | Đất SX-KD |