Trang chủ page 295
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5881 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 276 | Đoạn thuộc địa phận xã Tân Chi - đến Quốc lộ 38 | 18.290.000 | 6.912.000 | 4.496.000 | 3.144.000 | 0 | Đất TM-DV |
5882 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 276 | Đoạn cầu Tây địa phận xã Việt Đoàn - đến giáp chân đê Tả Đuống | 18.290.000 | 7.776.000 | 5.056.000 | 3.536.000 | 0 | Đất TM-DV |
5883 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 276 | Đoạn từ đường Bách Môn Lạc Vệ - đến giáp cầu Tây địa phận xã Việt Đoàn | 18.290.000 | 8.640.000 | 5.616.000 | 3.928.000 | 0 | Đất TM-DV |
5884 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 276 | Đoạn từ giáp địa phận xã Liên Bão - đến đường Bách Môn Lạc Vệ | 18.290.000 | 7.776.000 | 5.056.000 | 3.536.000 | 0 | Đất TM-DV |
5885 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 276 | Đoạn thuộc xã Liên Bão - | 18.290.000 | 12.168.000 | 7.912.000 | 5.536.000 | 0 | Đất TM-DV |
5886 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 276 | Đoạn từ UBND xã Phú Lâm - đến địa phận TT. Lim | 18.290.000 | 7.776.000 | 5.056.000 | 3.536.000 | 0 | Đất TM-DV |
5887 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 276 | Đoạn từ tiếp giáp thôn Ân Phú - đến UBND xã Phú Lâm | 18.290.000 | 6.224.000 | 4.048.000 | 2.832.000 | 0 | Đất TM-DV |
5888 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 276 | Đoạn thuộc thôn Ân Phú - | 18.290.000 | 4.568.000 | 2.968.000 | 2.080.000 | 0 | Đất TM-DV |
5889 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Quốc lộ 38 mới | Đoạn từ địa phận xã Lạc Vệ - đến cầu Hồ | 18.290.000 | 9.072.000 | 5.896.000 | 4.128.000 | 0 | Đất TM-DV |
5890 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Quốc lộ 38 | Đoạn từ thôn Hương Vân - đến cầu Hồ | 18.290.000 | 9.072.000 | 5.896.000 | 4.128.000 | 0 | Đất TM-DV |
5891 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Quốc lộ 38 | Đoạn từ địa phận xã Lạc Vệ - đến hết thôn Hương Vân | 18.290.000 | 10.888.000 | 7.080.000 | 4.960.000 | 0 | Đất TM-DV |
5892 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 295B | Đoạn từ giáp địa phận Lim - đến giáp thị xã Từ Sơn | 18.290.000 | 19.456.000 | 12.648.000 | 8.856.000 | 0 | Đất TM-DV |
5893 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Vị trí 1, đường TL287 - Khu nhà ở dân cư dịch vụ, phục vụ tái định cư và đấu giá quyền sử dụng đất thôn Ngô Xá, xã Phật Tích | đoạn từ địa phận xã Phật Tích - đến TL276 | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5894 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở dân cư dịch vụ, phục vụ tái định cư và đấu giá quyền sử dụng đất thôn Ngô Xá, xã Phật Tích | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5895 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở dân cư dịch vụ, phục vụ tái định cư và đấu giá quyền sử dụng đất thôn Ngô Xá, xã Phật Tích | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5896 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở dân cư dịch vụ, phục vụ tái định cư và đấu giá quyền sử dụng đất thôn Ngô Xá, xã Phật Tích | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5897 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở dân cư dịch vụ, phục vụ tái định cư và đấu giá quyền sử dụng đất thôn Ngô Xá, xã Phật Tích | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5898 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Vị trí 1, đường TL287 - Khu nhà ở dân cư dịch vụ, phục vụ tái định cư và đấu giá quyền sử dụng đất thôn Phật Tích, xã Phật Tích | đoạn từ địa phận xã Phật Tích - đến TL276 | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5899 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở dân cư dịch vụ, phục vụ tái định cư và đấu giá quyền sử dụng đất thôn Phật Tích, xã Phật Tích | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5900 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở dân cư dịch vụ, phục vụ tái định cư và đấu giá quyền sử dụng đất thôn Phật Tích, xã Phật Tích | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |