Trang chủ page 325
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6481 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở phường Hồ (phía sau UBND phường Hồ) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 17.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6482 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở phường Hồ (phía sau UBND phường Hồ) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 15.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6483 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở phường Hồ (phía sau UBND phường Hồ) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 13.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6484 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở phường Hồ (phía sau UBND phường Hồ) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 11.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6485 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở lô 8 | Mặt cắt đường > 30m - | 20.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6486 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở lô 8 | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6487 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở lô 8 | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 16.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6488 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở lô 8 | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 14.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6489 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở lô 8 | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 12.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6490 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở lô 1 + 2 | Mặt cắt đường > 30m - | 16.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6491 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở lô 1 + 2 | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 14.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6492 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở lô 1 + 2 | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 12.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6493 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở lô 1 + 2 | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 11.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6494 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở lô 1 + 2 | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 9.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6495 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Đường Lạc Long Quân | Tỉnh lộ 282 đoạn từ ngã tư Đông Côi - đến hết địa phận phường Hồ) | 18.690.000 | 11.210.000 | 7.290.000 | 5.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6496 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Đường Vương Văn Trà (đường Nam Kênh Bắc) | - | 16.110.000 | 9.670.000 | 6.290.000 | 4.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6497 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Đường Kinh Dương Vương | Quốc lộ 38 mới đoạn từ cầu Hồ mới - đến hết phường Hồ) | 14.950.000 | 8.970.000 | 5.830.000 | 4.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6498 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh lộ 283 | Đường Âu Cơ (đoạn từ máng nổi Hồ - đến ngã tư Đông Côi) | 18.690.000 | 11.210.000 | 7.290.000 | 5.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6499 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh lộ 283 | Đường Âu Cơ (đoạn từ bốt Hồ - đến dốc máng nổi Hồ) | 19.660.000 | 11.800.000 | 7.670.000 | 5.370.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6500 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |