Trang chủ page 336
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6701 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu đô thị phía Nam phường Hồ | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 9.940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6702 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu đô thị phía Nam phường Hồ | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 8.701.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6703 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở phía Bắc phường Hồ | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 13.125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6704 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở phía Bắc phường Hồ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 11.816.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6705 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở phía Bắc phường Hồ | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6706 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở phía Bắc phường Hồ | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 9.187.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6707 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở lô 5,6,7 | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 11.375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6708 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở lô 5,6,7 | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 10.241.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6709 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở lô 5,6,7 | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 9.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6710 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở lô 5,6,7 | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 7.966.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6711 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư dịch vụ và đấu giá Ấp Đông Côi (giáp đường Lạc Long Quân và đường Âu Cơ) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 14.875.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6712 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư dịch vụ và đấu giá Ấp Đông Côi (giáp đường Lạc Long Quân và đường Âu Cơ) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 13.391.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6713 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư dịch vụ và đấu giá Ấp Đông Côi (giáp đường Lạc Long Quân và đường Âu Cơ) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 11.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6714 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư dịch vụ và đấu giá Ấp Đông Côi (giáp đường Lạc Long Quân và đường Âu Cơ) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 10.416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6715 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư dịch vụ và đấu giá Cả Đông Côi | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 9.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6716 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư dịch vụ và đấu giá Cả Đông Côi | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 8.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6717 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư dịch vụ và đấu giá Cả Đông Côi | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 7.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6718 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư dịch vụ và đấu giá Cả Đông Côi | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 6.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6719 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư dịch vụ và đấu giá Lạc Thổ | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 9.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6720 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư dịch vụ và đấu giá Lạc Thổ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 8.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |