Trang chủ page 346
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6901 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư Tứ Cờ, thôn Đồng Ngư, thôn Liễu Ngạn, xã Ngũ Thái | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 7.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6902 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư Tứ Cờ, thôn Đồng Ngư, thôn Liễu Ngạn, xã Ngũ Thái | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 6.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6903 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư Tứ Cờ, thôn Đồng Ngư, thôn Liễu Ngạn, xã Ngũ Thái | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 5.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6904 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư Tứ Cờ, thôn Đồng Ngư, thôn Liễu Ngạn, xã Ngũ Thái | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 5.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6905 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở và tái định cư thôn Á Lữ, xã Đại Đồng Thành | Mặt cắt đường > 30m - | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6906 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở và tái định cư thôn Á Lữ, xã Đại Đồng Thành | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 7.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6907 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở và tái định cư thôn Á Lữ, xã Đại Đồng Thành | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 6.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6908 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở và tái định cư thôn Á Lữ, xã Đại Đồng Thành | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 5.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6909 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở và tái định cư thôn Á Lữ, xã Đại Đồng Thành | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 5.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6910 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Đường liên xã | Từ Quốc lộ 17 đi xã Song Liễu (giáp khu nhà ở Bắc Hà, phường Xuân Lâm) - đến giáp địa phận xã Song Liễu | 8.400.000 | 5.040.000 | 3.280.000 | 2.296.000 | 0 | Đất TM-DV |
6911 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Đường liên xã | Đường từ Song Liễu đi Dương Quang, Hà Nội - | 5.040.000 | 3.024.000 | 1.968.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV |
6912 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Trục đường liên xã Song Hồ Đại Đồng Thành | Từ tiếp giáp phường Song Hồ - đến hết thôn Á Lữ Đại Đồng Thành | 9.408.000 | 5.648.000 | 3.672.000 | 2.568.000 | 0 | Đất TM-DV |
6913 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Đường Đại Đồng Thành Nguyệt Đức | Đường TL276 (Đoạn từ tiếp giáp phường Gia Đông đi cầu Kinh Dương Vương) - | 11.664.000 | 7.000.000 | 4.552.000 | 3.184.000 | 0 | Đất TM-DV |
6914 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Đường Đại Đồng Thành Nguyệt Đức | Đường TL276 (Đoạn từ tiếp giáp phường Gia Đông đi xã Nguyệt Đức) - | 9.720.000 | 5.832.000 | 3.792.000 | 2.656.000 | 0 | Đất TM-DV |
6915 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh lộ 283 | Đoạn tiếp giáp phường Hà Mãn - đến hết địa phận xã Song Liễu | 7.488.000 | 4.496.000 | 2.920.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV |
6916 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh lộ 283 | Đoạn đường từ dốc đê thôn Bút Tháp - đến hết địa phân xã Đình Tổ (đoạn qua xã Đình Tổ) | 14.040.000 | 8.424.000 | 5.472.000 | 3.832.000 | 0 | Đất TM-DV |
6917 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh lộ 281 | Đoạn đường tiếp giáp phường Ninh Xá - đến hết địa phận xã Nguyệt Đức | 7.080.000 | 4.248.000 | 2.760.000 | 1.936.000 | 0 | Đất TM-DV |
6918 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh lộ 281 | Đoạn đường từ Quốc lộ 38 đi Nông trường Tam Thiên Mẫu - đến hết địa phận xã Nghĩa Đạo | 6.072.000 | 3.640.000 | 2.368.000 | 1.656.000 | 0 | Đất TM-DV |
6919 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Quốc lộ 38 cũ | Từ giáp địa phận phường Ninh Xá - đến giáp địa phận tỉnh Hải Dương | 13.776.000 | 8.264.000 | 5.368.000 | 3.760.000 | 0 | Đất TM-DV |
6920 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở tại xã Mão Điền (thôn 2,4,5) | Mặt cắt đường > 30m - | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |