STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh lộ 281 | Đoạn đường tiếp giáp phường Ninh Xá - đến hết địa phận xã Nguyệt Đức | 7.080.000 | 4.248.000 | 2.760.000 | 1.936.000 | 0 | Đất TM-DV |
2 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh lộ 281 | Đoạn đường từ Quốc lộ 38 đi Nông trường Tam Thiên Mẫu - đến hết địa phận xã Nghĩa Đạo | 6.072.000 | 3.640.000 | 2.368.000 | 1.656.000 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh lộ 281 | Đoạn đường tiếp giáp phường Ninh Xá - đến hết địa phận xã Nguyệt Đức | 8.850.000 | 5.310.000 | 3.450.000 | 2.420.000 | 0 | Đất ở |
4 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh lộ 281 | Đoạn đường từ Quốc lộ 38 đi Nông trường Tam Thiên Mẫu - đến hết địa phận xã Nghĩa Đạo | 7.590.000 | 4.550.000 | 2.960.000 | 2.070.000 | 0 | Đất ở |
5 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh lộ 281 | Đoạn đường tiếp giáp phường Ninh Xá - đến hết địa phận xã Nguyệt Đức | 6.195.000 | 3.717.000 | 2.415.000 | 1.694.000 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh lộ 281 | Đoạn đường từ Quốc lộ 38 đi Nông trường Tam Thiên Mẫu - đến hết địa phận xã Nghĩa Đạo | 5.313.000 | 3.185.000 | 2.072.000 | 1.449.000 | 0 | Đất SX-KD |