Trang chủ page 360
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7181 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Nguyễn Phong Sắc (Đường 24m 42m) | Đoạn còn lại - | 17.250.000 | 10.350.000 | 6.730.000 | 4.710.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7182 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Nguyễn Phong Sắc (Đường 24m 42m) | Đầu cổng nhà văn hóa thị xã - đến hết địa phận phường Phố Mới | 28.750.000 | 17.250.000 | 11.210.000 | 7.850.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7183 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Nguyễn Duy Trinh | Đoạn còn lại - | 9.360.000 | 5.620.000 | 3.650.000 | 2.560.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7184 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Nguyễn Duy Trinh | Đoạn từ giao cống Nghiêm Thôn - đến giao đường Quang Trung | 15.600.000 | 9.360.000 | 6.080.000 | 4.260.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7185 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Quang Trung (Tỉnh lộ 279) | Đoạn từ giáp địa phận phường Phượng Mao - đến hết địa phận phường Bồng Lai | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.850.000 | 4.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7186 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Quang Trung (Tỉnh lộ 279) | Đoạn qua phường Phượng Mao - | 13.650.000 | 8.190.000 | 5.320.000 | 3.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7187 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Quang Trung (Tỉnh lộ 279) | Từ đường Nguyễn Phong Sắc - đến hết địa phận phường Phố Mới | 13.650.000 | 8.190.000 | 5.320.000 | 3.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7188 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Quang Trung (Tỉnh lộ 279) | Từ đường Phan Châu Trinh đi phường Bằng An - đến giao đường Nguyễn Phong Sắc | 26.400.000 | 15.840.000 | 10.300.000 | 7.210.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7189 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Quang Trung (Tỉnh lộ 279) | Từ Km8 - đến giao với đường Phan Châu Trinh đi phường Bằng An | 19.150.000 | 11.490.000 | 7.470.000 | 5.230.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7190 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Quang Trung (Tỉnh lộ 279) | Đoạn từ tiếp giáp địa phận phường Đại Xuân - đến tiếp giáp địa phận phường Phố Mới | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.900.000 | 2.730.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7191 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Quang Trung (Tỉnh lộ 279) | Đoạn từ chân đê qua phường Đại Xuân - đến hết địa phận phường Đại Xuân | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.850.000 | 4.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7192 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 18) | Từ giáp địa phận phường Việt Hùng - đến hết địa phận phường Cách Bi | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.850.000 | 4.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7193 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 18) | Từ giao đường Khuất Duy Tiến - đến hết địa phận phường Việt Hùng | 17.500.000 | 10.500.000 | 6.830.000 | 4.780.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7194 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 18) | Từ Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp Giáo dục thường xuyên tỉnh Bắc Ninh - đến giao với đường Khuất Duy Tiến | 24.000.000 | 14.400.000 | 9.360.000 | 6.550.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7195 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 18) | Từ điểm giao với đường Trương Định - đến Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp Giáo dục thường xuyên tỉnh Bắc Ninh | 32.150.000 | 19.290.000 | 12.540.000 | 8.780.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7196 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 18) | Đoạn lối rẽ vào chùa Dạm Nam Sơn - đến điểm giao với đường Trương Định | 21.130.000 | 12.680.000 | 8.240.000 | 5.770.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7197 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Thị xã Thuận Thành | - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
7198 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Thị xã Thuận Thành | - | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
7199 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Thị xã Thuận Thành | - | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
7200 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Thị xã Thuận Thành | - | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |