STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Nguyễn Phong Sắc (Đường 24m 42m) | Đoạn còn lại - | 17.250.000 | 10.350.000 | 6.730.000 | 4.710.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Nguyễn Phong Sắc (Đường 24m 42m) | Đầu cổng nhà văn hóa thị xã - đến hết địa phận phường Phố Mới | 28.750.000 | 17.250.000 | 11.210.000 | 7.850.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Nguyễn Phong Sắc (Đường 24m 42m) | Đoạn còn lại - | 13.800.000 | 8.280.000 | 5.384.000 | 3.768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Nguyễn Phong Sắc (Đường 24m 42m) | Đầu cổng nhà văn hóa thị xã - đến hết địa phận phường Phố Mới | 23.000.000 | 13.800.000 | 8.968.000 | 6.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Nguyễn Phong Sắc (Đường 24m 42m) | Đoạn còn lại - | 12.075.000 | 7.245.000 | 4.711.000 | 3.297.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Nguyễn Phong Sắc (Đường 24m 42m) | Đầu cổng nhà văn hóa thị xã - đến hết địa phận phường Phố Mới | 20.125.000 | 12.075.000 | 7.847.000 | 5.495.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |