Trang chủ page 390
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7781 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu tái định cư phục vụ dự án Vành đai 4 xã Yên Giả | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 10.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7782 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu tái định cư phục vụ dự án Vành đai 4 xã Yên Giả | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 9.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7783 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu tái định cư phục vụ dự án Vành đai 4 xã Yên Giả | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 8.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7784 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu tái định cư phục vụ dự án Vành đai 4 xã Chi Lăng | Mặt cắt đường > 30m - | 9.104.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7785 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu tái định cư phục vụ dự án Vành đai 4 xã Chi Lăng | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 8.192.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7786 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu tái định cư phục vụ dự án Vành đai 4 xã Chi Lăng | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 7.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7787 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu tái định cư phục vụ dự án Vành đai 4 xã Chi Lăng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 6.376.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7788 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu tái định cư phục vụ dự án Vành đai 4 xã Chi Lăng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 5.464.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7789 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư xã Châu Phong (216 lô công ty Châu Cầu) | Mặt cắt đường > 30m - | 8.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7790 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư xã Châu Phong (216 lô công ty Châu Cầu) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 7.776.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7791 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư xã Châu Phong (216 lô công ty Châu Cầu) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 6.912.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7792 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư xã Châu Phong (216 lô công ty Châu Cầu) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 6.048.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7793 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư xã Châu Phong (216 lô công ty Châu Cầu) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 5.184.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7794 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tỉnh lộ 287 | Từ đường Quang Trung qua xã Mộ Đạo - đến hết địa phận xã Yên Giả | 9.600.000 | 5.760.000 | 3.744.000 | 2.624.000 | 0 | Đất TM-DV |
7795 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 18) | Đoạn còn lại - | 9.600.000 | 5.760.000 | 3.744.000 | 2.624.000 | 0 | Đất TM-DV |
7796 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 18) | Đoạn thuộc xã Đào Viên - | 14.400.000 | 8.640.000 | 5.616.000 | 3.928.000 | 0 | Đất TM-DV |
7797 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu tái định cư phục vụ dự án Vành đai 4 xã Yên Giả | Mặt cắt đường > 30m - | 17.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7798 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu tái định cư phục vụ dự án Vành đai 4 xã Yên Giả | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 15.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7799 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu tái định cư phục vụ dự án Vành đai 4 xã Yên Giả | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 13.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7800 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu tái định cư phục vụ dự án Vành đai 4 xã Yên Giả | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 11.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |