STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tỉnh lộ 287 | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo đi phường Việt Hùng, phường Bồng Lai - đến đường Quang Trung | 12.500.000 | 7.500.000 | 4.880.000 | 3.420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tỉnh lộ 287 | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo đi phường Việt Hùng, phường Bồng Lai - đến đường Quang Trung | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.904.000 | 2.736.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tỉnh lộ 287 | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo đi phường Việt Hùng, phường Bồng Lai - đến đường Quang Trung | 8.750.000 | 5.250.000 | 3.416.000 | 2.394.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tỉnh lộ 287 | Từ đường Quang Trung qua xã Mộ Đạo - đến hết địa phận xã Yên Giả | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.680.000 | 3.280.000 | 0 | Đất ở |
5 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tỉnh lộ 287 | Từ đường Quang Trung qua xã Mộ Đạo - đến hết địa phận xã Yên Giả | 8.400.000 | 5.040.000 | 3.276.000 | 2.296.000 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tỉnh lộ 287 | Từ đường Quang Trung qua xã Mộ Đạo - đến hết địa phận xã Yên Giả | 9.600.000 | 5.760.000 | 3.744.000 | 2.624.000 | 0 | Đất TM-DV |