Trang chủ page 396
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7901 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 280 (mới) | Đoạn từ giáp Nghĩa trang Liệt sỹ xã Tân Lãng - đến giao với đường Tỉnh lộ 284 | 14.040.000 | 8.424.000 | 5.472.000 | 3.832.000 | 0 | Đất TM-DV |
| 7902 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 280 cũ | Đoạn từ Nghĩa trang Liệt sỹ xã Tân Lãng - đến Cầu Móng | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.680.000 | 3.280.000 | 0 | Đất TM-DV |
| 7903 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 280 cũ | Đoạn từ tiếp giáp TT. Thứa - đến Nghĩa trang Liệt sỹ xã Tân Lãng | 15.600.000 | 9.360.000 | 6.088.000 | 4.264.000 | 0 | Đất TM-DV |
| 7904 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 280 cũ | Đoạn từ ngã ba rẽ vào thôn Ngọc Quan (đối diện trạm bơm Ngọc Quan) - đến hết Cầu Sen | 13.200.000 | 7.920.000 | 5.152.000 | 3.608.000 | 0 | Đất TM-DV |
| 7905 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 280 cũ | Đoạn từ giáp địa phận xã Bình Định - đến ngã ba rẽ vào thôn Ngọc Quan (đối diện trạm bơm Ngọc Quan) | 9.360.000 | 5.616.000 | 3.648.000 | 2.552.000 | 0 | Đất TM-DV |
| 7906 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 280 cũ | Đoạn từ ngã 3 Cổ Lãm - đến hết địa phận xã Bình Định | 5.712.000 | 3.424.000 | 2.224.000 | 1.560.000 | 0 | Đất TM-DV |
| 7907 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 280 cũ | Đoạn từ tiếp giáp TT. Thứa - đến ngã 3 Cổ Lãm đi Tỉnh lộ 281 | 10.992.000 | 6.592.000 | 4.288.000 | 3.000.000 | 0 | Đất TM-DV |
| 7908 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường > 30m - | 9.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
| 7909 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 8.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
| 7910 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 7.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
| 7911 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 6.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
| 7912 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 5.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
| 7913 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường > 30m - | 9.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
| 7914 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 8.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
| 7915 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 7.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
| 7916 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 6.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
| 7917 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 5.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
| 7918 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường > 30m - | 9.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
| 7919 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 8.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
| 7920 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư mới thị tứ Sen, xã Lâm Thao (90 lô) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 7.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |