STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Đàm Văn Tiết | Từ giao đường nối đường 278 mới lên chùa Dạm - đến hết tuyến | 9.450.000 | 5.670.000 | 3.690.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Đàm Văn Tiết | Từ giao phố Môn Tự - đến giao đường nối đường 278 mới lên chùa Dạm | 9.980.000 | 5.990.000 | 3.890.000 | 2.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Đàm Văn Tiết | Từ giao đường Sơn Đông - đến điểm giao phố Môn Tự | 9.450.000 | 5.670.000 | 3.690.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Đàm Văn Tiết | Từ giao đường nối đường 278 mới lên chùa Dạm - đến hết tuyến | 7.560.000 | 4.536.000 | 2.952.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Đàm Văn Tiết | Từ giao phố Môn Tự - đến giao đường nối đường 278 mới lên chùa Dạm | 7.984.000 | 4.792.000 | 3.112.000 | 2.176.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Đàm Văn Tiết | Từ giao đường Sơn Đông - đến điểm giao phố Môn Tự | 7.560.000 | 4.536.000 | 2.952.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Đàm Văn Tiết | Từ giao đường nối đường 278 mới lên chùa Dạm - đến hết tuyến | 6.615.000 | 3.969.000 | 2.583.000 | 1.806.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Đàm Văn Tiết | Từ giao phố Môn Tự - đến giao đường nối đường 278 mới lên chùa Dạm | 6.986.000 | 4.193.000 | 2.723.000 | 1.904.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Đàm Văn Tiết | Từ giao đường Sơn Đông - đến điểm giao phố Môn Tự | 6.615.000 | 3.969.000 | 2.583.000 | 1.806.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |