STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Nguyễn Đoan Trung | Đoạn từ hết khu Trần (thửa 203 tờ bản đồ số 16) - đến giao đường Nguyễn Thủ Tiệp | 11.030.000 | 6.620.000 | 4.300.000 | 3.010.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Nguyễn Đoan Trung | Đoạn từ Đình khu Trần (thửa 172 tờ bản đồ số 16) - đến hết khu Trần (thửa 203 tờ bản đồ số 16) | 11.080.000 | 6.650.000 | 4.320.000 | 3.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Nguyễn Đoan Trung | Đoạn từ hết chợ Và (thửa 207 tờ bản đồ số 18) - đến Hội trường khu Trần (thửa 173 tờ bản đồ số 16) | 11.960.000 | 7.180.000 | 4.670.000 | 3.270.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Nguyễn Đoan Trung | Đoạn từ UBND phường Hạp Lĩnh cũ (thửa 188 tờ bản đồ số 19) - đến hết chợ Và (thửa 208 tờ bản đồ số 19) | 11.750.000 | 7.050.000 | 4.580.000 | 3.210.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Nguyễn Đoan Trung | Đoạn từ hết khu Trần (thửa 203 tờ bản đồ số 16) - đến giao đường Nguyễn Thủ Tiệp | 8.824.000 | 5.296.000 | 3.440.000 | 2.408.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Nguyễn Đoan Trung | Đoạn từ Đình khu Trần (thửa 172 tờ bản đồ số 16) - đến hết khu Trần (thửa 203 tờ bản đồ số 16) | 8.864.000 | 5.320.000 | 3.456.000 | 2.416.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Nguyễn Đoan Trung | Đoạn từ hết chợ Và (thửa 207 tờ bản đồ số 18) - đến Hội trường khu Trần (thửa 173 tờ bản đồ số 16) | 9.568.000 | 5.744.000 | 3.736.000 | 2.616.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Nguyễn Đoan Trung | Đoạn từ UBND phường Hạp Lĩnh cũ (thửa 188 tờ bản đồ số 19) - đến hết chợ Và (thửa 208 tờ bản đồ số 19) | 9.400.000 | 5.640.000 | 3.664.000 | 2.568.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Nguyễn Đoan Trung | Đoạn từ UBND phường Hạp Lĩnh cũ (thửa 188 tờ bản đồ số 19) - đến hết chợ Và (thửa 208 tờ bản đồ số 19) | 8.225.000 | 4.935.000 | 3.206.000 | 2.247.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Nguyễn Đoan Trung | Đoạn từ hết khu Trần (thửa 203 tờ bản đồ số 16) - đến giao đường Nguyễn Thủ Tiệp | 7.721.000 | 4.634.000 | 3.010.000 | 2.107.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Nguyễn Đoan Trung | Đoạn từ Đình khu Trần (thửa 172 tờ bản đồ số 16) - đến hết khu Trần (thửa 203 tờ bản đồ số 16) | 7.756.000 | 4.655.000 | 3.024.000 | 2.114.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Nguyễn Đoan Trung | Đoạn từ hết chợ Và (thửa 207 tờ bản đồ số 18) - đến Hội trường khu Trần (thửa 173 tờ bản đồ số 16) | 8.372.000 | 5.026.000 | 3.269.000 | 2.289.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |