STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Nguyễn Lễ | - | 15.980.000 | 9.590.000 | 6.230.000 | 4.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Nguyễn Lễ | - | 12.784.000 | 7.672.000 | 4.984.000 | 3.488.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Nguyễn Lễ | - | 11.186.000 | 6.713.000 | 4.361.000 | 3.052.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |