STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Phong Khê 2 | (từ thửa 65 tờ bản đồ số 25 - đến thửa số 60 tờ bản đồ số 19) | 9.450.000 | 5.670.000 | 3.690.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Phong Khê 2 | (từ thửa 65 tờ bản đồ số 25 - đến thửa số 60 tờ bản đồ số 19) | 7.560.000 | 4.536.000 | 2.952.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Phong Khê 2 | (từ thửa 65 tờ bản đồ số 25 - đến thửa số 60 tờ bản đồ số 19) | 6.615.000 | 3.969.000 | 2.583.000 | 1.806.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |