STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Phong Khê 4 | từ giao đường Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 142 tờ bản đồ số 26) | 12.850.000 | 7.710.000 | 5.010.000 | 3.510.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Phong Khê 4 | từ giao đường Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 142 tờ bản đồ số 26) | 10.280.000 | 6.168.000 | 4.008.000 | 2.808.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Phong Khê 4 | từ giao đường Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 142 tờ bản đồ số 26) | 8.995.000 | 5.397.000 | 3.507.000 | 2.457.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |