STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Phong Khê 5 | từ thửa số 141 tờ bản đồ số 26 - đến thửa số 186 tờ bản đồ số 23) | 9.930.000 | 5.960.000 | 3.870.000 | 2.710.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Phong Khê 5 | từ thửa số 141 tờ bản đồ số 26 - đến thửa số 186 tờ bản đồ số 23) | 7.944.000 | 4.768.000 | 3.096.000 | 2.168.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Phong Khê 5 | từ thửa số 141 tờ bản đồ số 26 - đến thửa số 186 tờ bản đồ số 23) | 6.951.000 | 4.172.000 | 2.709.000 | 1.897.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |