STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Phong Khê 6 | từ thửa số 107 tờ bản đồ số 20 - đến thửa số 01 tờ bản đồ số 17) | 9.300.000 | 5.580.000 | 3.630.000 | 2.540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Phong Khê 6 | từ thửa số 107 tờ bản đồ số 20 - đến thửa số 01 tờ bản đồ số 17) | 7.440.000 | 4.464.000 | 2.904.000 | 2.032.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Phong Khê 6 | từ thửa số 107 tờ bản đồ số 20 - đến thửa số 01 tờ bản đồ số 17) | 6.510.000 | 3.906.000 | 2.541.000 | 1.778.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |