STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường trục chính phía Nam khu Thượng Làng, phường Khắc Niệm | (từ tiếp giáp khu tái định cư đường sắt Lim Phả Lại - đến thửa 240, tờ bản đồ số 7) | 19.000.000 | 11.400.000 | 7.410.000 | 5.190.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường trục chính phía Nam khu Thượng Làng, phường Khắc Niệm | (từ tiếp giáp khu tái định cư đường sắt Lim Phả Lại - đến thửa 240, tờ bản đồ số 7) | 15.200.000 | 9.120.000 | 5.928.000 | 4.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường trục chính phía Nam khu Thượng Làng, phường Khắc Niệm | (từ tiếp giáp khu tái định cư đường sắt Lim Phả Lại - đến thửa 240, tờ bản đồ số 7) | 13.300.000 | 7.980.000 | 5.187.000 | 3.633.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |