| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Hà Nội, phường Tiền Ninh Vệ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 49.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Hà Nội, phường Tiền Ninh Vệ | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 44.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Hà Nội, phường Tiền Ninh Vệ | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 39.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 4 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Hà Nội, phường Tiền Ninh Vệ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 39.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 5 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Hà Nội, phường Tiền Ninh Vệ | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 35.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 6 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Hà Nội, phường Tiền Ninh Vệ | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 31.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 7 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Hà Nội, phường Tiền Ninh Vệ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 34.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 8 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Hà Nội, phường Tiền Ninh Vệ | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 31.185.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 9 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Hà Nội, phường Tiền Ninh Vệ | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 27.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |